thỉnh thoảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thỉnh thoảng+ adv
- occasionally, now and then
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỉnh thoảng"
- Những từ có chứa "thỉnh thoảng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doulogue dialogue waft mythology free-and-easy compromise glib agreement satisfy mythologize more...
Lượt xem: 564